Nghĩa của từ aide trong tiếng Việt

aide trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aide

US /eɪd/
UK /eɪd/
"aide" picture

danh từ

người phụ tá, người trợ lý, sĩ quan phụ tá

A person whose job is to help someone important, such as a member of a government or a military officer of high rank.

Ví dụ:

an aide to the prime minister

phụ tá cho thủ tướng

Từ đồng nghĩa: