Nghĩa của từ "health coverage" trong tiếng Việt
"health coverage" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
health coverage
US /ˈhelθ ˌkʌv.ər.ɪdʒ/

danh từ
bảo hiểm y tế
A type of insurance that provides financial protection so that you can pay for medical treatment if you need it.
Ví dụ:
More are more people are losing employer health coverage.
Ngày càng có nhiều người mất quyền bảo hiểm y tế của chủ lao động.
Từ đồng nghĩa: