Nghĩa của từ coverage trong tiếng Việt

coverage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coverage

US /ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/
UK /ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/
"coverage" picture

danh từ

sự phủ sóng, tin tức, độ bao phủ, sự bao phủ, phạm vi bao quát, phạm vi bao phủ, độ phủ sóng

The reporting of a particular important event or subject.

Ví dụ:

What did you think of the BBC's election coverage?

Bạn nghĩ gì về tin tức bầu cử của BBC?

Từ liên quan: