Nghĩa của từ guarded trong tiếng Việt

guarded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

guarded

US /ˈɡɑːr.dɪd/
UK /ˈɡɑːr.dɪd/
"guarded" picture

tính từ

thận trọng, ý tứ, được bảo vệ, che chắn

(of a person or a remark they make) careful; not showing feelings or giving much information.

Ví dụ:

You should be more guarded in what you say to reporters.

Bạn nên thận trọng hơn trong những gì bạn nói với các phóng viên.

Từ đồng nghĩa: