Nghĩa của từ cautious trong tiếng Việt
cautious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cautious
US /ˈkɑː.ʃəs/
UK /ˈkɑː.ʃəs/

tính từ
cẩn trọng, thận trọng, cẩn thận
(of a person) careful to avoid potential problems or dangers.
Ví dụ:
He's a cautious driver.
Anh ấy là một người lái xe cẩn trọng.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: