Nghĩa của từ "guard rail" trong tiếng Việt

"guard rail" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

guard rail

US /ˈɡɑːd ˌreɪl/
"guard rail" picture

danh từ

thanh chắn, lan can bảo vệ

A bar placed on the edge of a path, a boat, etc. to protect people and prevent them falling over the edge.

Ví dụ:

The guard rail along the hiking trail kept us safe from the steep drop-off.

Thanh chắn dọc theo đường mòn đi bộ đường dài giúp chúng tôi an toàn khỏi những vách đá dựng đứng.