Nghĩa của từ "cattle guard" trong tiếng Việt

"cattle guard" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cattle guard

US /ˈkæt.əl ˌɡɑːd/
"cattle guard" picture

danh từ

rào chắn gia súc

A set of bars, placed over a hole in the road, that allows vehicles to cross, but not animals such as cows and sheep.

Ví dụ:

There was a cattle guard across the road to stop the cows from escaping.

Có một rào chắn gia súc ở bên kia đường để ngăn không cho bò chạy thoát.

Từ đồng nghĩa: