Nghĩa của từ grandfather trong tiếng Việt

grandfather trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

grandfather

US /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/
UK /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/
"grandfather" picture

danh từ

ông, ông nội, ông ngoại

The father of one's father or mother.

Ví dụ:

Her grandfather on her mother's side was Italian.

Ông ngoại của cô ấy là người Ý.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: