Nghĩa của từ "steering column" trong tiếng Việt

"steering column" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

steering column

US /ˈstɪə.rɪŋ ˌkɒl.əm/
"steering column" picture

danh từ

cột lái, trục lái

The part of a vehicle that the steering wheel is connected to.

Ví dụ:

My car has an adjustable steering column.

Xe của tôi có cột lái có thể điều chỉnh.