Nghĩa của từ "column inch" trong tiếng Việt
"column inch" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
column inch
US /ˈkɒləm ɪntʃ/

danh từ
đơn vị quảng cáo inch
One inch in the length of a column of text in a newspaper, magazine, web page, etc.
Ví dụ:
Reporters have devoted many column inches to this topic.
Các phóng viên đã dành nhiều đơn vị quảng cáo inch cho chủ đề này.