Nghĩa của từ good trong tiếng Việt

good trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

good

US /ɡʊd/
UK /ɡʊd/
"good" picture

tính từ

tốt, hay, tuyệt, tử tế, giỏi, rộng lượng, có lợi, đảm đang, vui vẻ, hoàn toàn, đúng, có giá trị, an toàn, khỏe, khá nhiều

Having the qualities required for a particular role.

Ví dụ:

The schools here are good.

Các trường học ở đây đều tốt.

Từ trái nghĩa:

danh từ

điều thiện, điều tốt, điều lành, lợi ích, điều đáng mong muốn

That which is morally right; righteousness.

Ví dụ:

a mysterious balance of good and evil

một sự cân bằng bí ẩn của điều thiện và ác

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: