Nghĩa của từ "leaf blower" trong tiếng Việt

"leaf blower" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

leaf blower

US /ˈliːf ˌbləʊ.ər/
"leaf blower" picture

danh từ

máy thổi lá

A piece of equipment for clearing leaves that have fallen from trees by blowing them away.

Ví dụ:

I use a leaf blower instead of a rake.

Tôi dùng máy thổi lá thay vì dùng cào.