Nghĩa của từ "give off" trong tiếng Việt

"give off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

give off

US /ɡɪv ɒf/
"give off" picture

cụm động từ

tỏa ra, phát ra, bốc lên

To produce heat, light, a smell, or a gas.

Ví dụ:

That tiny radiator doesn't give off much heat.

Bộ tản nhiệt nhỏ đó không tỏa ra nhiều nhiệt.