Nghĩa của từ "front runner" trong tiếng Việt

"front runner" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

front runner

US /ˌfrʌntˈrʌn.ə/
"front runner" picture

danh từ

ứng cử viên hàng đầu, người dẫn đầu trong cuộc đua

A person, an animal or an organization that seems most likely to win a race or competition.

Ví dụ:

He is one of the front runners in the presidential election.

Ông ấy là một trong những ứng cử viên hàng đầu trong cuộc bầu cử tổng thống.