Nghĩa của từ runner trong tiếng Việt
runner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
runner
US /ˈrʌn.ɚ/
UK /ˈrʌn.ɚ/

danh từ
người chạy, người buôn lậu, thực vật thân bò, người đưa tin, thảm dài
A person or an animal that runs, especially one taking part in a race.
Ví dụ:
He was a fast runner.
Anh ấy là một người chạy nhanh.