Nghĩa của từ "in front of" trong tiếng Việt
"in front of" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
in front of
US /ɪn ˌfrʌnt.əv/

giới từ
ở phía trước, ở đằng trước
In a position just ahead or at the front part of someone or something else.
Ví dụ:
There's a parking space in front of the hotel.
Có chỗ đậu xe ở phía trước khách sạn.