Nghĩa của từ "runner bean" trong tiếng Việt
"runner bean" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
runner bean
US /ˌrʌn.ə ˈbiːn/

danh từ
đậu runner
A bean with long, flat, green pods that can be eaten, or the plant from which these beans grow.
Ví dụ:
He had three rows of runner beans.
Anh ta có ba hàng đậu runner.