Nghĩa của từ "foreign exchange market" trong tiếng Việt
"foreign exchange market" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
foreign exchange market
US /ˈfɔːr.ən ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmɑːr.kɪt/

danh từ
thị trường ngoại hối, thị trường hối đoái, thị trường ngoại tệ
A financial market in which foreign currencies are bought and sold.
Ví dụ:
April was a particularly active period in the foreign exchange market.
Tháng 4 là thời kỳ đặc biệt sôi động trên thị trường ngoại hối.
Từ đồng nghĩa: