Nghĩa của từ "foreign exchange risk" trong tiếng Việt

"foreign exchange risk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

foreign exchange risk

US /ˈfɔːr.ən ɪksˈtʃeɪndʒ rɪsk/
"foreign exchange risk" picture

danh từ

rủi ro hối đoái

The risk of losing money on an investment or sale because of changes in exchange rates.

Ví dụ:

An argument in favour of joining the euro is that it would minimize foreign exchange risk.

Một lập luận ủng hộ việc tham gia đồng euro là nó sẽ giảm thiểu rủi ro hối đoái.