Nghĩa của từ "foreign currency account" trong tiếng Việt

"foreign currency account" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

foreign currency account

US /ˈfɔːr.ən ˈkɜː.ən.si əˈkaʊnt/
"foreign currency account" picture

danh từ

tài khoản ngoại tệ

A bank account for foreign currency.

Ví dụ:

A foreign currency account can save considerable time and money for people who have to make financial transactions abroad.

Tài khoản ngoại tệ có thể tiết kiệm đáng kể thời gian và tiền bạc cho những người phải thực hiện giao dịch tài chính ở nước ngoài.