Nghĩa của từ fog trong tiếng Việt
fog trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fog
US /fɑːɡ/
UK /fɑːɡ/

danh từ
sương mù, màn khói mờ, tình trạng mờ đi, vết mờ, tình trạng bối rối, cỏ mọc lại
1.
A weather condition in which very small drops of water come together to form a thick cloud close to the land or sea, making it difficult to see.
động từ
để cho cỏ mọc lại, phủ sương mù, làm mờ đi, làm bối rối hoang mang, làm mờ, mờ đi