Nghĩa của từ fog trong tiếng Việt

fog trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fog

US /fɑːɡ/
UK /fɑːɡ/
"fog" picture

danh từ

sương mù, màn khói mờ, tình trạng mờ đi, vết mờ, tình trạng bối rối, cỏ mọc lại

1.

A weather condition in which very small drops of water come together to form a thick cloud close to the land or sea, making it difficult to see.

Ví dụ:

The collision occurred in thick fog.

Vụ va chạm xảy ra trong sương mù dày đặc.

Từ đồng nghĩa:
2.

a state or cause of perplexity or confusion.

Ví dụ:

The coffee helped clear the fog in my brain.

Cà phê giúp xóa tan tình trạng bối rối trong não tôi.

Từ đồng nghĩa:

động từ

để cho cỏ mọc lại, phủ sương mù, làm mờ đi, làm bối rối hoang mang, làm mờ, mờ đi

(with reference to a glass surface) cover or become covered with steam.

Ví dụ:

Hot steam drifted about her, fogging up the window.

Hơi nước nóng phả vào người cô ấy, làm mờ cửa sổ.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: