Nghĩa của từ trance trong tiếng Việt

trance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trance

US /træns/
UK /træns/
"trance" picture

danh từ

trạng thái thôi miên, trạng thái hôn mê, trạng thái xuất thần, trạng thái ngẩn ngơ mất hồn, nhạc Trance

A state in which somebody seems to be asleep but is aware of what is said to them, for example if they are hypnotized.

Ví dụ:

to fall into a trance

rơi vào trạng thái thôi miên