Nghĩa của từ mist trong tiếng Việt

mist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mist

US /mɪst/
UK /mɪst/
"mist" picture

danh từ

sương mù, màn che

Thin fog produced by very small drops of water collecting in the air just above an area of ground or water.

Ví dụ:

The mountain villages seem to be permanently shrouded in mist.

Những ngôi làng miền núi dường như vĩnh viễn bị bao phủ trong sương mù.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: