Nghĩa của từ fluid trong tiếng Việt

fluid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fluid

US /ˈfluː.ɪd/
UK /ˈfluː.ɪd/
"fluid" picture

danh từ

chất lưu, nước, chất lỏng

A liquid; a substance that can flow.
Nếu bạn bị sốt, bạn nên uống nhiều nước.

Ví dụ:

If you have a fever you should drink plenty of fluids.

Nếu bạn bị sốt, bạn nên uống nhiều nước.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

tính từ

trôi chảy, lỏng, hay thay đổi, di động

(of movements, designs, music, etc.) smooth and beautiful.

Ví dụ:

fluid guitar playing

chơi guitar trôi chảy

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: