Nghĩa của từ solid trong tiếng Việt

solid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

solid

US /ˈsɑː.lɪd/
UK /ˈsɑː.lɪd/
"solid" picture

danh từ

chất rắn, thể rắn, vật rắn, hình ba chiều

A substance or object that is solid rather than liquid or fluid.

Ví dụ:

Solid objects hold their shape.

Các vật rắn giữ nguyên hình dạng của chúng.

tính từ

rắn, rắn chắc, chắc chắn, đặc, có ba chiều, không rỗng, thuần nhất, chỉ có một màu

Hard or firm, keeping a clear shape.

Ví dụ:

solid ground

nền đất chắc chắn

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: