Nghĩa của từ "amniotic fluid" trong tiếng Việt

"amniotic fluid" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

amniotic fluid

US /ˌæm.ni.ɒt.ɪk ˈfluː.ɪd/
"amniotic fluid" picture

danh từ

nước ối

The liquid that surrounds the embryo of a mammal, bird, or reptile inside its mother.

Ví dụ:

Amniocentesis is a procedure in which a sample of amniotic fluid is drawn and analyzed.

Chọc ối là một quá trình trong đó một mẫu nước ối được lấy và phân tích.