Nghĩa của từ "floor lamp" trong tiếng Việt
"floor lamp" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
floor lamp
US /ˈflɔː ˌlæmp/

danh từ
đèn cây
An electric light supported by a tall pole that is attached to a base that rests on the floor of a room.
Ví dụ:
A floor lamp is a tall electric light which stands on the floor in a living room.
Đèn cây là đèn điện cao đặt trên sàn trong phòng khách.