Nghĩa của từ "flight feather" trong tiếng Việt

"flight feather" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flight feather

US /flaɪt ˈfeð.ər/
"flight feather" picture

danh từ

lông bay

Any of the larger wing or tail feathers of a bird.

Ví dụ:

Flight feathers are found on the wing and tail; wing flight feathers may also be called remiges.

Lông bay được tìm thấy trên cánh và đuôi; lông bay của cánh cũng có thể được gọi là lông cánh.