Nghĩa của từ feather trong tiếng Việt

feather trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

feather

US /ˈfeð.ɚ/
UK /ˈfeð.ɚ/
"feather" picture

danh từ

lông vũ, lông chim, bộ lông, chỗ nứt, vật rất nhẹ

Any of the flat appendages growing from a bird's skin and forming its plumage, consisting of a partly hollow horny shaft fringed with vanes of barbs.

Ví dụ:

The waxwing has very bright feathers and a prominent crest.

Chim sáp có lông rất sáng và mào nổi rõ.

Từ đồng nghĩa: