Nghĩa của từ "feather boa" trong tiếng Việt
"feather boa" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
feather boa
US /ˌfeð.ə ˈbəʊ.ə/

danh từ
khăn choàng lông vũ
A long, thin scarf made of feathers, worn around the neck.
Ví dụ:
Entertainers have long used feather boas as part of their act.
Những người giải trí từ lâu đã sử dụng khăn choàng lông vũ như một phần trong tiết mục của họ.
Từ liên quan: