Nghĩa của từ flight trong tiếng Việt

flight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flight

US /flaɪt/
UK /flaɪt/
"flight" picture

danh từ

chuyến bay, sự bay, đường bay, đàn (chim, côn trùng,...), phi đội, tầng, đợt (cầu thang), chuyến đi ngắn

1.

The action or process of flying through the air.

Ví dụ:

an eagle in flight

con đại bàng đang bay

Từ đồng nghĩa:
2.

A flock or large body of birds or insects in the air, especially when migrating.

Ví dụ:

flights of Canada geese

đàn ngỗng Canada

Từ đồng nghĩa: