Nghĩa của từ "covert feather" trong tiếng Việt

"covert feather" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

covert feather

US /ˈkəʊ.vɜːt ˈfeð.ər/
"covert feather" picture

danh từ

lông che chở

One of a set of feathers, called coverts (or tectrices), which, as the name implies, cover other feathers.

Ví dụ:

The covert feathers help to smooth airflow over the wings and tail.

Những chiếc lông che chở giúp điều hòa luồng không khí trên cánh và đuôi.