Nghĩa của từ covey trong tiếng Việt

covey trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

covey

US /ˈkʌv.i/
UK /ˈkʌv.i/
"covey" picture

danh từ

đàn (chim đa đa, gà gô), đám, bọn, nhóm

A small group of birds, especially partridges; a small group of people or things.

Ví dụ:

A covey of partridges flew overhead.

Một đàn chim đa đa bay trên đầu.