Nghĩa của từ "flatten out" trong tiếng Việt

"flatten out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flatten out

US /ˈflæt.ən aʊt/
UK /ˈflæt.ən aʊt/
"flatten out" picture

cụm động từ

làm phẳng, san bằng, ổn định, không tăng nữa

To gradually become completely flat.

Ví dụ:

They flattened out the dough before baking the bread.

Họ làm phẳng bột trước khi nướng bánh mì.