Nghĩa của từ flatten trong tiếng Việt
flatten trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flatten
US /ˈflæt̬.ən/
UK /ˈflæt̬.ən/

động từ
san phẳng, đánh bại, hạ gục, áp, ép, san bằng, dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra
To defeat somebody easily in a competition, an argument, etc.
Ví dụ:
Our team was flattened this evening!
Đội của chúng tôi đã bị san phẳng tối nay!
Từ đồng nghĩa: