Nghĩa của từ "flash sale" trong tiếng Việt

"flash sale" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flash sale

US /ˈflæʃ seɪl/
"flash sale" picture

danh từ

đợt bán hàng chớp nhoáng

A sale of goods at a much lower price than usual that lasts for only a short period of time.

Ví dụ:

A 48-hour flash sale offering discounts of up to 60%.

Một đợt bán hàng chớp nhoáng kéo dài 48 giờ với mức giảm giá lên đến 60%.