Nghĩa của từ flash trong tiếng Việt
flash trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flash
US /flæʃ/
UK /flæʃ/

danh từ
tia, ánh sáng, đèn nháy, giây lát, phù hiệu
A sudden bright light that quickly disappears.
Ví dụ:
The bomb exploded in a flash of yellow light.
Quả bom phát nổ trong một tia sáng vàng.
động từ
lóe sáng, vụt sáng, chiếu sáng, chợt nảy ra, lóe lên, chạy vụt, khoe
To shine brightly and suddenly, or to make something shine in this way.
Ví dụ:
The lightning flashed and distant thunder rolled.
Tia chớp lóe lên và tiếng sấm từ xa lăn tăn.
tính từ
lòe loẹt, sặc sỡ
Looking expensive in a way that attracts attention.
Ví dụ:
That's a very flash suit he's wearing.
Đó là một bộ đồ rất sặc sỡ mà anh ấy đang mặc.