Nghĩa của từ "fishing rod" trong tiếng Việt
"fishing rod" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fishing rod
US /ˈfɪʃ.ɪŋ ˌrɒd/

danh từ
cần câu
A long pole made of wood, plastic, etc. with a line attached to it and a hook at the end of the line, used for catching fish.
Ví dụ:
My grandfather taught me how to fish using a simple fishing rod made of bamboo.
Ông tôi đã dạy tôi cách câu cá bằng một chiếc cần câu đơn giản làm bằng tre.
Từ đồng nghĩa: