Nghĩa của từ "fish tank" trong tiếng Việt

"fish tank" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fish tank

US /ˈfɪʃ ˌtæŋk/
"fish tank" picture

danh từ

bể cá

A glass container used for keeping fish in, especially pet tropical fish.

Ví dụ:

The cost of installation of the fish tank was paid by me privately.

Chi phí lắp đặt bể cá do tôi tự trả.