Nghĩa của từ "gas tank" trong tiếng Việt
"gas tank" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gas tank
US /ˈɡæs ˌtæŋk/

danh từ
bình xăng
A container that is part of a vehicle and is used for holding petrol.
Ví dụ:
I fill up my car's gas tank about once a week.
Tôi đổ đầy bình xăng cho xe của mình khoảng một lần một tuần.
Từ đồng nghĩa: