Nghĩa của từ firearms trong tiếng Việt

firearms trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

firearms

súng cầm tay

danh từ

a rifle, pistol, or other portable gun.
Ví dụ:
Jones pleaded guilty to possessing a firearm with criminal intent

other

Từ liên quan: