Nghĩa của từ shooter trong tiếng Việt

shooter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shooter

US /ˈʃuː.t̬ɚ/
UK /ˈʃuː.t̬ɚ/
"shooter" picture

danh từ

người bắn súng, tay súng, súng, trò chơi bắn súng

A person or weapon that shoots.

Ví dụ:

The skilled shooter hit the target dead center with his accurate aim and a steady hand.

Người bắn súng có kỹ năng bắn trúng mục tiêu bằng cách ngắm chính xác và một bàn tay vững vàng.