Nghĩa của từ cannon trong tiếng Việt

cannon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cannon

US /ˈkæn.ən/
UK /ˈkæn.ən/
"cannon" picture

danh từ

đại bác, súng thần công

An old type of large, heavy gun, usually on wheels, that fires solid metal or stone balls.

Ví dụ:

Three cannon opened fire.

Ba khẩu đại bác khai hỏa.

động từ

va phải, đụng phải

To hit somebody/something with a lot of force while you are moving.

Ví dụ:

He ran around the corner, cannoning into a group of kids.

Anh ta chạy quanh góc phố, va phải vào một nhóm trẻ em.