Nghĩa của từ firearm trong tiếng Việt
firearm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
firearm
US /ˈfaɪr.ɑːrm/
UK /ˈfaɪr.ɑːrm/

danh từ
súng cầm tay
A gun that can be carried.
Ví dụ:
The police were issued with firearms.
Cảnh sát được cấp súng cầm tay.