Nghĩa của từ gun trong tiếng Việt
gun trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gun
US /ɡʌn/
UK /ɡʌn/

danh từ
súng, tay súng
A weapon incorporating a metal tube from which bullets, shells, or other missiles are propelled by explosive force, typically making a characteristic loud, sharp noise.
Ví dụ:
The British police do not carry guns.
Cảnh sát Anh không mang súng.
động từ
nổ máy, phóng xe
Cause (an engine) to race.
Ví dụ:
As Neil gunned, the engine the boat jumped forward.
Khi Neil nổ máy, con thuyền lao về phía trước.