Nghĩa của từ finish trong tiếng Việt
finish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
finish
US /ˈfɪn.ɪʃ/
UK /ˈfɪn.ɪʃ/

động từ
về đích, hoàn thành, làm xong, kết thúc, hoàn thiện, hoàn chỉnh, đoạn tuyệt
Bring (a task or activity) to an end; complete.
Ví dụ:
They were straining to finish the job.
Họ đang căng thẳng để hoàn thành công việc.
Từ trái nghĩa:
danh từ
phần cuối, phần kết thúc, đích, đoạn kết thúc, phần hoàn thiện
1.
An end or final part or stage of something.
2.
The end of a race, or the last part of something.
Ví dụ:
They replayed the finish in slow motion.
Họ phát lại pha về đích trong chuyển động chậm.