Nghĩa của từ "finishing line" trong tiếng Việt
"finishing line" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
finishing line
US /ˈfɪn.ɪʃ.ɪŋ ˌlaɪn/

danh từ
vạch đích
The line across a sports track, etc. that marks the end of a race.
Ví dụ:
The two horses crossed the finishing line together.
Hai con ngựa cùng nhau về đích.
Từ đồng nghĩa: