Nghĩa của từ feel trong tiếng Việt

feel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

feel

US /fiːl/
UK /fiːl/
"feel" picture

động từ

cảm thấy, thấy, có cảm giác, có cảm tưởng

Be aware of (a person or object) through touching or being touched.

Ví dụ:

She felt someone touch her shoulder.

Cô ấy cảm thấy ai đó chạm vào vai mình.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự sờ mó, xúc giác, năng khiếu, cảm giác

An act of touching something to examine it.

Ví dụ:

Is that shirt silk? Ooh, let me have a feel!

Cái áo đó có phải là lụa không? Ooh, hãy để tôi sờ nó!