Nghĩa của từ feeling trong tiếng Việt

feeling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

feeling

US /ˈfiː.lɪŋ/
UK /ˈfiː.lɪŋ/
"feeling" picture

danh từ

sự cảm thấy, cảm giác, sự cảm động, cảm xúc, cảm nghĩ, ý kiến, sự nhạy cảm

An emotional state or reaction.

Ví dụ:

a feeling of joy

cảm giác vui sướng

Từ đồng nghĩa:

tính từ

có cảm giác, cảm động, nhạy cảm, sâu sắc, chân thật, có tình cảm

Showing emotion or sensitivity.

Ví dụ:

He had a warm and feeling heart.

Anh ấy có một trái tim ấm áp và sâu sắc.