Nghĩa của từ "bad feelings" trong tiếng Việt

"bad feelings" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bad feelings

US /bæd ˈfiːlɪŋz/
"bad feelings" picture

thành ngữ

cảm giác không tốt

A situation in which people are upset or mad at each other.

Ví dụ:

I'd like to complain to the neighbors about the noise, but I don't want to cause any bad feelings.

Tôi muốn phàn nàn với hàng xóm về tiếng ồn, nhưng tôi không muốn gây ra bất kỳ cảm giác không tốt nào.